淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
O4-49/79 | 42120101XNL00200965 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
O4-49/79 | 42120101XNL00200966 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
O4-49/79 | 42120101XNL00200959 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
O4-49/79 | 42120101XNL00200960 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排B面1列3层 |