开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K262.606/1:1 | 42120101XNL00199845 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区4排A面6列1层 |
K262.606/1:3 | 42120101XNL00199847 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区4排A面6列1层 |
K262.606/1:4 | 42120101XNL00199848 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区4排A面6列1层 |
K262.606/1:5 | 42120101XNL00199849 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区4排A面6列1层 |
K262.606/1:2 | 42120101XNL00199846 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区4排A面6列1层 |