天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K924-49/1 | 42120101XNL00199547 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
K924-49/1 | 42120101XNL00196722 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K924-49/1 | 42120101XNL00201065 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面1列3层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K924-49/1 | 42120101XNL00201073 | 已借出 | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |