天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K926.5-49/1 | 42120101XNL00199551 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
K926.5-49/1 | 42120101XNL00201069 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面1列1层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K926.5-49/1 | 42120101XNL00196724 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面4列4层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K926.5-49/1 | 42120101XNL00201077 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |