清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K927-49/1 | 42120101XNL00197739 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K927-49/1 | 42120101XNL00199552 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K927-49/1 | 42120101XNL00201078 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面4列4层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K927-49/1 | 42120101XNL00201070 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |