天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K923-49/1 | 42120101XNL00197181 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
K923-49/1 | 42120101XNL00199548 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K923-49/1 | 42120101XNL00201066 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面1列3层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K923-49/1 | 42120101XNL00201074 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |