少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G613.2/520 | 42120101XNL00194623 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面1列2层 |
G613.2/520 | 42120101XNL00194622 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面1列4层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G613.2/520 | 42120101XNL00194624 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G613.2/520 | 42120101XNL00194625 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |