少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/359 | 42120101XNL00193462 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面6列2层 |
I313.85/359 | 42120101XNL00193461 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面6列2层 |
I313.85/359 | 42120101XNL00193463 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面6列2层 |
I313.85/359 | 42120101XNL00193465 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/359 | 42120101XNL00193464 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |