少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I534.85/25 | 42120101XNL00192908 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面3列4层 |
I534.85/25 | 42120101XNL00192909 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面3列4层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I534.85/25 | 42120101XNL00192905 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I534.85/25 | 42120101XNL00192907 | 已借出 | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I534.85/25 | 42120101XNL00192906 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |