少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G613.2/519 | 42120101XNL00193632 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面1列2层 |
G613.2/519 | 42120101XNL00193633 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面1列2层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G613.2/519 | 42120101XNL00193634 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G613.2/519 | 42120101XNL00193635 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |