天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/3456 | 42120101XNL00194202 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I287.8/3456 | 42120101XNL00194204 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I287.8/3456 | 42120101XNL00194201 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/3456 | 42120101XNL00194203 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面3列1层 |
I287.8/3456 | 42120101XNL00194200 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面7列1层 |