天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K916-49/1 | 42120101XNL00194679 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K916-49/1 | 42120101XNL00194681 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面2列3层 |
K916-49/1 | 42120101XNL00194682 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面2列3层 |
K916-49/1 | 42120101XNL00194680 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面5列2层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K916-49/1 | 42120101XNL00195051 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |