少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
P185.3-49/2 | 42120101XNL00194677 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面5列2层 |
P185.3-49/2 | 42120101XNL00194675 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
P185.3-49/2 | 42120101XNL00194678 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面2列3层 |
P185.3-49/2 | 42120101XNL00195055 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面1列2层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
P185.3-49/2 | 42120101XNL00194676 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |