天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K971.2/1 |
42120101XNL00194671 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
淦河香城书房
Chi tiết quỹ từ 淦河香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K971.2/1 |
42120101XNL00195052 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
清华城香城书房
Chi tiết quỹ từ 清华城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K971.2/1 |
42120101XNL00194673 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区1排A面1列2层 |
少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K971.2/1 |
42120101XNL00194674 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区2排A面5列2层 |
开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K971.2/1 |
42120101XNL00194672 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区2排A面2列3层 |