少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/3442 | 42120101XNL00195308 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区17排B面1列1层 |
I287.8/3442 | 42120101XNL00195311 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区17排B面4列1层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/3442 | 42120101XNL00195309 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区17排B面4列1层 |
I287.8/3442 | 42120101XNL00195312 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面2列1层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/3442 | 42120101XNL00195310 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面4列1层 |