少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I516.85/186 | 42120101XNL00193134 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面5列3层 |
I516.85/186 | 42120101XNL00193136 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面5列3层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I516.85/186 | 42120101XNL00193137 | 已借出 | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I516.85/186 | 42120101XNL00193135 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |