少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I516.85/190 | 42120101XNL00193292 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面5列3层 |
I516.85/190 | 42120101XNL00193291 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I516.85/190 | 42120101XNL00193289 | 已借出 | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I516.85/190 | 42120101XNL00193290 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |