少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K815.76/12 | 42120101XNL00194446 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面3列3层 |
K815.76/12 | 42120101XNL00194447 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面3列3层 |
K815.76/12 | 42120101XNL00194448 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
K815.76/12 | 42120101XNL00195716 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面3列3层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K815.76/12 | 42120101XNL00194449 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |