少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K815.76/11 | 42120101XNL00194443 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面4列3层 |
K815.76/11 | 42120101XNL00194444 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
K815.76/11 | 42120101XNL00195719 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面3列3层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K815.76/11 | 42120101XNL00194442 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面3列3层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K815.76/11 | 42120101XNL00194445 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |