少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/3426 | 42120101XNL00194788 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面2列1层 |
I287.8/3426 | 42120101XNL00194786 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面2列1层 |
I287.8/3426 | 42120101XNL00195422 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区17排B面2列1层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/3426 | 42120101XNL00194785 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I287.8/3426 | 42120101XNL00194787 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |