少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G791-49/12 | 42120101XNL00193106 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排B面2列1层 |
G791-49/12 | 42120101XNL00193108 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排B面2列1层 |
G791-49/12 | 42120101XNL00193109 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
G791-49/6 | 42120101XNL00194304 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区1排B面2列1层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G791-49/12 | 42120101XNL00193107 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排B面2列1层 |