少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I287.8/4047 |
42120101XNL00194578 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面3列2层 |
I287.8/4047 |
42120101XNL00194580 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面3列2层 |
I287.8/4047 |
42120101XNL00194394 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面3列2层 |
I287.8/4047 |
42120101XNL00194577 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面3列2层 |
I287.8/4047 |
42120101XNL00194581 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面3列2层 |
开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I287.8/4047 |
42120101XNL00194579 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面3列2层 |
天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I287.8/4047 |
42120101XNL00194582 |
已借出
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |