少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/341 | 42120101XNL00192971 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面6列2层 |
I313.85/341 | 42120101XNL00192970 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面6列2层 |
I313.85/341 | 42120101XNL00192972 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面6列2层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/341 | 42120101XNL00192968 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I313.85/341 | 42120101XNL00192969 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |