少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I712.85/545 |
42120101XNL00194626 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面8列1层 |
I712.85/545 |
42120101XNL00194630 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面8列1层 |
I712.85/545 |
42120101XNL00194628 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面8列1层 |
清华城香城书房
Chi tiết quỹ từ 清华城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I712.85/545 |
42120101XNL00194629 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I712.85/545 |
42120101XNL00194627 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I712.85/545 |
42120101XNL00194631 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I712.85/545 |
42120101XNL00195704 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面8列1层 |