少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/337 | 42120101XNL00192631 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面6列1层 |
I313.85/337 | 42120101XNL00192633 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面6列1层 |
I313.85/337 | 42120101XNL00192634 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面7列1层 |
I313.85/337 | 42120101XNL00192632 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面6列1层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/337 | 42120101XNL00195789 | 已借出 | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |