少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
N49/229 | 42120101XNL00194123 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面2列4层 |
N49/229 | 42120101XNL00194124 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面2列4层 |
N49/229 | 42120101XNL00194281 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面2列4层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
N49/229 | 42120101XNL00194121 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
N49/229 | 42120101XNL00194122 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |