少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I287.8/3400 |
42120101XNL00195420 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区17排B面2列1层 |
I287.8/3400 |
42120101XNL00194996 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区17排B面1列2层 |
I287.8/3400 |
42120101XNL00194999 |
已借出
|
二楼少儿借阅一区17排B面2列1层 |
I287.8/3400 |
42120101XNL00194997 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区17排B面2列1层 |
I287.8/3400 |
42120101XNL00194998 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区17排B面2列1层 |
南昌路社区香城书房
Chi tiết quỹ từ 南昌路社区香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I287.8/3400 |
42120101XNL00194994 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I287.8/3400 |
42120101XNL00194995 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |