少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I516.85/188 | 42120101XNL00192700 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面1列4层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I516.85/188 | 42120101XNL00192698 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I516.85/188 | 42120101XNL00192699 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |