少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K925.1/2 |
42120101XNL00192951 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区2排A面2列2层 |
K925.1/2 |
42120101XNL00195682 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区2排A面2列2层 |
南昌路社区香城书房
Chi tiết quỹ từ 南昌路社区香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K925.1/2 |
42120101XNL00192950 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区2排A面2列2层 |
淦河香城书房
Chi tiết quỹ từ 淦河香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K925.1/2 |
42120101XNL00192948 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
清华城香城书房
Chi tiết quỹ từ 清华城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K925.1/2 |
42120101XNL00192949 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |