少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G898.2/292 | 42120101XNL00194724 | 已借出 | 二楼少儿借阅二区1排A面7列2层 |
G898.2/292 | 42120101XNL00194725 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面1列2层 |
G898.2/292 | 42120101XNL00194723 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面5列2层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G898.2/292 | 42120101XNL00194482 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面5列1层 |
G898.2/292 | 42120101XNL00194726 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |