少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I287.8/4032 |
42120101XNL00194708 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面3列2层 |
I287.8/4032 |
42120101XNL00195299 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面3列2层 |
I287.8/4032 |
42120101XNL00194707 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面3列2层 |
南昌路社区香城书房
Chi tiết quỹ từ 南昌路社区香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I287.8/4032 |
42120101XNL00194709 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I287.8/4032 |
42120101XNL00195011 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面3列2层 |
天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I287.8/4032 |
42120101XNL00194710 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |