开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/4028 | 42120101XNL00194573 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面3列2层 |
I287.8/4028 | 42120101XNL00194574 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面3列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/4028 | 42120101XNL00194396 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面3列2层 |
I287.8/4028 | 42120101XNL00194576 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/4028 | 42120101XNL00194575 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |