少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
J732.5-49/1 |
42120101XNL00194882 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区2排A面2列1层 |
J732.5-49/1 |
42120101XNL00194883 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区2排A面2列1层 |
J732.5-49/1 |
42120101XNL00194884 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区2排A面2列1层 |
J732.5-49/1 |
42120101XNL00194881 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区2排A面2列1层 |
天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
J732.5-49/1 |
42120101XNL00192791 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
J732.5-49/1 |
42120101XNL00192793 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区2排A面2列1层 |
长安大道香城书房
Chi tiết quỹ từ 长安大道香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
J732.5-49/1 |
42120101XNL00192792 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |