少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G898.2/288 | 42120101XNL00194762 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面1列1层 |
G898.2/288 | 42120101XNL00194764 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面1列2层 |
G898.2/288 | 42120101XNL00194480 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面1列2层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G898.2/288 | 42120101XNL00194763 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面1列4层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G898.2/288 | 42120101XNL00194765 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |