天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K878.9-49/1 |
42120101XNL00192662 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区2排A面2列2层 |
少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K878.9-49/1 |
42120101XNL00194374 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区2排A面2列2层 |
K878.9-49/1 |
42120101XNL00192661 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区2排A面2列2层 |
K878.9-49/1 |
42120101XNL00192659 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区2排A面2列2层 |
长安大道香城书房
Chi tiết quỹ từ 长安大道香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K878.9-49/1 |
42120101XNL00192660 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
淦河香城书房
Chi tiết quỹ từ 淦河香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K878.9-49/1 |
42120101XNL00195232 |
已借出
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |