少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I313.85/311 |
42120101XNL00194199 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区17排B面7列1层 |
I313.85/311 |
42120101XNL00194197 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区17排B面7列1层 |
I313.85/311 |
42120101XNL00195691 |
已借出
|
二楼少儿借阅一区17排B面7列1层 |
I313.85/311 |
42120101XNL00194198 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区17排B面7列1层 |
淦河香城书房
Chi tiết quỹ từ 淦河香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I313.85/311 |
42120101XNL00194195 |
已借出
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I313.85/311 |
42120101XNL00194196 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |