少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/310 | 42120101XNL00194831 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区17排B面1列2层 |
I313.85/310 | 42120101XNL00194834 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面8列1层 |
I313.85/310 | 42120101XNL00194832 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排A面2列1层 |
I313.85/310 | 42120101XNL00194829 | 已借出 | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I313.85/310 | 42120101XNL00194833 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面8列1层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/310 | 42120101XNL00194830 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |