天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
TM614-49/1 | 42120101XNL00194132 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
TM614-49/1 | 42120101XNL00194135 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面4列1层 |
TM614-49/1 | 42120101XNL00194133 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TM614-49/1 | 42120101XNL00195837 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面4列2层 |
TM614-49/1 | 42120101XNL00194134 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面4列2层 |
TM614-49/1 | 42120101XNL00194136 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面4列2层 |