少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/303 | 42120101XNL00193348 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面10列1层 |
I313.85/303 | 42120101XNL00193345 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面10列1层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/303 | 42120101XNL00193347 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/303 | 42120101XNL00193346 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |