少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I313.85/302 |
42120101XNL00193384 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区17排B面8列1层 |
I313.85/302 |
42120101XNL00194828 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区17排B面10列1层 |
开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I313.85/302 |
42120101XNL00193385 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区17排B面8列1层 |
淦河香城书房
Chi tiết quỹ từ 淦河香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I313.85/302 |
42120101XNL00193381 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I313.85/302 |
42120101XNL00193382 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |