少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I565.85/221 | 42120101XNL00195695 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面3列4层 |
I565.85/221 | 42120101XNL00194866 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面3列4层 |
I565.85/221 | 42120101XNL00194865 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面3列4层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I565.85/221 | 42120101XNL00194864 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I565.85/221 | 42120101XNL00194863 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面3列4层 |