天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I287.8/3393 |
42120101XNL00194940 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区17排B面1列1层 |
I287.8/3393 |
42120101XNL00193193 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I287.8/3393 |
42120101XNL00193191 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I287.8/3393 |
42120101XNL00194942 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区17排B面1列2层 |
I287.8/3393 |
42120101XNL00194939 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区17排B面1列2层 |
I287.8/3393 |
42120101XNL00193192 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区17排B面1列2层 |
I287.8/3393 |
42120101XNL00194941 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区17排B面1列2层 |
淦河香城书房
Chi tiết quỹ từ 淦河香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I287.8/3393 |
42120101XNL00193190 |
已借出
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |