少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K924.11/2 | 42120101XNL00194427 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面2列2层 |
K924.11/2 | 42120101XNL00194426 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面2列2层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K924.11/2 | 42120101XNL00194428 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面2列2层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K924.11/1 | 42120101XNL00195685 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
K924.11/2 | 42120101XNL00194425 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |