少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
Q914.1-49/1 |
42120101XNL00194700 |
已借出
|
二楼少儿借阅三区2排A面3列3层 |
Q914.1-49/1 |
42120101XNL00194699 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区2排A面3列3层 |
淦河香城书房
Chi tiết quỹ từ 淦河香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
Q914.1-49/1 |
42120101XNL00194697 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
Q914.1-49/1 |
42120101XNL00195222 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区2排A面3列3层 |
天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
Q914.1-49/1 |
42120101XNL00194698 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |