少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I565.85/217 |
42120101XNL00194107 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面5列3层 |
I565.85/217 |
42120101XNL00195070 |
已借出
|
二楼少儿借阅二区1排A面3列4层 |
I565.85/217 |
42120101XNL00192624 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面3列4层 |
I565.85/217 |
42120101XNL00192625 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面5列3层 |
I565.85/217 |
42120101XNL00192623 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面3列4层 |
I565.85/217 |
42120101XNL00192626 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面3列4层 |
南昌路社区香城书房
Chi tiết quỹ từ 南昌路社区香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I565.85/217 |
42120101XNL00194105 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I565.85/217 |
42120101XNL00195071 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面3列4层 |
I565.85/217 |
42120101XNL00195058 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面3列4层 |
天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I565.85/217 |
42120101XNL00194106 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |