少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I561.85/358 |
42120101XNL00194669 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面3列4层 |
I561.85/358 |
42120101XNL00195109 |
已借出
|
二楼少儿借阅二区1排A面3列4层 |
I561.85/358 |
42120101XNL00194668 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面3列4层 |
开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I561.85/358 |
42120101XNL00195108 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面3列4层 |
I561.85/358 |
42120101XNL00194670 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面3列4层 |
天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I561.85/358 |
42120101XNL00194667 |
已借出
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |