少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/298 | 42120101XNL00194904 | 已借出 | 二楼少儿借阅三区1排A面7列1层 |
I313.85/298 | 42120101XNL00194902 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面7列1层 |
I313.85/298 | 42120101XNL00194906 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面7列2层 |
I313.85/298 | 42120101XNL00194905 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面7列1层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/298 | 42120101XNL00194903 | 已借出 | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |