少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I712.85/518 |
42120101XNL00194926 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面9列4层 |
I712.85/518 |
42120101XNL00194927 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面9列4层 |
开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I712.85/518 |
42120101XNL00194929 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面9列4层 |
I712.85/518 |
42120101XNL00194928 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面9列4层 |
淦河香城书房
Chi tiết quỹ từ 淦河香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I712.85/518 |
42120101XNL00194925 |
已借出
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I712.85/518 |
42120101XNL00195189 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |