少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I565.85/213 | 42120101XNL00195563 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面3列4层 |
I565.85/213 | 42120101XNL00194091 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面3列4层 |
I565.85/213 | 42120101XNL00195119 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面3列4层 |
I565.85/213 | 42120101XNL00194090 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面3列4层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I565.85/213 | 42120101XNL00194089 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |