少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I516.85/180 |
42120101XNL00193455 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I516.85/180 |
42120101XNL00195554 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面3列4层 |
天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I516.85/180 |
42120101XNL00193454 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面5列3层 |
I516.85/180 |
42120101XNL00193453 |
已借出
|
二楼少儿借阅二区1排A面5列3层 |
I516.85/180 |
42120101XNL00195560 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
长安大道香城书房
Chi tiết quỹ từ 长安大道香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I516.85/180 |
42120101XNL00193452 |
已借出
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |